Từ điển Thiều Chửu
獀 - sưu
① Lễ đi săn về mùa thu.

Từ điển Trần Văn Chánh
獀 - sưu
(văn) ① Đi săn mùa xuân hoặc mùa đông; ② Chọn lọc, lựa chọn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
獀 - sưu
Cuộc săn bắn về mùa xuân.